Netz /[nets], das; -es, -e/
lưới;
tấm lưới;
mạng lưới;
một tấm lưới mắt dày : ein feines Netz quăng lưới (đánh cá) : Netze auswerfen bóng đã chạm lưới : der Ball berührte das Netz sút bóng vào gôn : den Ball ins Netz schießen xách giỏ lưới đi chợ : mit dem Netz einkaufen gehen hệ thống an sinh xã hội' , jmdm. ins Netz gehen: bị ai bắt được, bị ai tóín. : das soziale Netz