grille
rèm trang trí
grille /xây dựng/
rèm trang trí
grid probe, grille
đầu dò ghi lò
air grating, grille
lưới không khí
Màn sắt hay có đục lỗ dùng bao phủ, che đậy hay bảo vệ một khu vực nào đó, chẳng hạn như phía ngoài cửa sổ hay cửa ra vào.
A usually wrought-iron, often decorative screening used to enclose an area or to provide security, as on the outside of windows or exterior doors.
grating, grill, grille
tấm lưới
grate bars, grillage, grille
vỉ lò
air grid, air grille, grille
lưới thông gió
grid probe, grille, lattice, monophonic recording, nominal, record
đầu dò ghi lò