TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grille

rèm trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu dò ghi lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉ lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grille

 grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grate bars

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monophonic recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grille

rèm trang trí

 grille /xây dựng/

rèm trang trí

grid probe, grille

đầu dò ghi lò

air grating, grille

lưới không khí

Màn sắt hay có đục lỗ dùng bao phủ, che đậy hay bảo vệ một khu vực nào đó, chẳng hạn như phía ngoài cửa sổ hay cửa ra vào.

A usually wrought-iron, often decorative screening used to enclose an area or to provide security, as on the outside of windows or exterior doors.

 grating, grill, grille

tấm lưới

 grate bars, grillage, grille

vỉ lò

 air grid, air grille, grille

lưới thông gió

grid probe, grille, lattice, monophonic recording, nominal, record

đầu dò ghi lò