grate bars, grillage, grille
vỉ lò
grate, grating
vỉ lò, ghi lò
1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
grate, grate bars, grating
vỉ lò, ghi lò
grating, grid
vỉ lò, ghi lò