grate
cái sàng (than)
grate /hóa học & vật liệu/
cái sàng (than)
grate /cơ khí & công trình/
ghi lò (lưới)
grate
lưới lò
grate, grating
vỉ lò, ghi lò
1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
grate, gritter /hóa học & vật liệu/
sạn
furnace brazing, grate
sự gắn lò sưởi
frictional resistance, grate, rub
trở kháng ma sát
welled fabric, gid, grate
lưới hàn
point of blade, glossa, grate, lance
vị trí lưỡi dao
boiler grate, fire-grate, furnace grate, grate
ghi lò nồi hơi
directional array type of antenna, darn, grate, grid
dây trời mạng lưới hướng tính
grate, grate bars, grating
vỉ lò, ghi lò