rub /ô tô/
cọ nhẵn
rub /ô tô/
cọ sát
rub
cọ sát
rub /xây dựng/
mài (lớp trát)
rub
cọ nhẵn
rub
cọ xát
polish, rub
vật liệu đánh bóng
rub, smoldering fire
cọ nhẵn
chafe, grind, rub
cọ xát
polish, rub, smoldering fire
sự mài nhẵn
wall friction, rub, rubbing
sự ma sát với thành
frictional resistance, grate, rub
trở kháng ma sát
chafe, fret, output, rub
sự mài mòn
abrasive wear, attrition, battering, chafe, chafing, detrition, fretting wear, rub, scuffing, stoning, wear
sự mài mòn (biển)