attrition /ô tô/
cọ mòn
attrition /cơ khí & công trình/
sự cọ mòn
attrite, attrition /hóa học & vật liệu/
cọ mòn
attrition, friction
sự ma sát
abrasive, attrite, attrition
vật liệu mài mòn
abrasion, attrition, detrition, scuffing
sự cọ mòn
abrasive wear, attrition, battering, chafe, chafing, detrition, fretting wear, rub, scuffing, stoning, wear
sự mài mòn (biển)