TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọ mòn

cọ mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bào mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cà mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọ xát nhiều làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cọ mòn

 attrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attrition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scuff

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cọ mòn

Schleif-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchetwdurchstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normdüsen zeigen einen etwas geringeren Druckverlust und geringere Abriebempfindlichkeit, Normventuridüsen und -Rohre den geringsten bleibenden Druckverlust aber auch den höchsten Preis.

Vòi phun chuẩn chỉ mất áp suất ít hơn một chút và bị cọ mòn ít hơn, vòi phun venturi và ống dẫn venturi chuẩn bị mất áp suất ít nhất nhưng cũng đắt tiền nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchstoßen /đâm xuyên qua cái gì; er hat die Eisenstange durch die Eisdecke durchgestoßen/

(hat) cọ mòn; cọ xát nhiều làm hỏng (durchwetzen);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scuff

cà mòn, cọ mòn, mài mòn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleif- /pref/KT_ĐIỆN, TH_BỊ, CT_MÁY/

[EN] abrasion

[VI] (thuộc) mài mòn, cọ mòn, bào mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attrite /ô tô/

cọ mòn

 attrition /ô tô/

cọ mòn

 attrite, attrition /hóa học & vật liệu/

cọ mòn