Việt
cọ mòn
mài mòn
bào mòn
cà mòn
cọ xát nhiều làm hỏng
Anh
attrite
attrition
abrasion
scuff
Đức
Schleif-
durchetwdurchstoßen
Normdüsen zeigen einen etwas geringeren Druckverlust und geringere Abriebempfindlichkeit, Normventuridüsen und -Rohre den geringsten bleibenden Druckverlust aber auch den höchsten Preis.
Vòi phun chuẩn chỉ mất áp suất ít hơn một chút và bị cọ mòn ít hơn, vòi phun venturi và ống dẫn venturi chuẩn bị mất áp suất ít nhất nhưng cũng đắt tiền nhất
durchetwdurchstoßen /đâm xuyên qua cái gì; er hat die Eisenstange durch die Eisdecke durchgestoßen/
(hat) cọ mòn; cọ xát nhiều làm hỏng (durchwetzen);
cà mòn, cọ mòn, mài mòn
Schleif- /pref/KT_ĐIỆN, TH_BỊ, CT_MÁY/
[EN] abrasion
[VI] (thuộc) mài mòn, cọ mòn, bào mòn
attrite /ô tô/
attrition /ô tô/
attrite, attrition /hóa học & vật liệu/