wear /toán & tin/
sự hao mòn
wear
bị mài mòn (thuyền buồn)
wear /giao thông & vận tải/
làm mòn (buồm)
wear /ô tô/
độ mòn
wear /giao thông & vận tải/
bị mài mòn (thuyền buồn)
wear /xây dựng/
sự gặm mòn
wear
sự gặm mòn
wear /điện lạnh/
sự hư mòn
wear
sự bào mòn
clothe, wear
mặc phủ
obsolescence, wear
hao mòn
scuff, wear
làm mòn nhanh
wear, wearout /điện/
sự làm mòn
eolian erosion, wear
sự bào mòn do gió
wear and tear, wear
sự mòn rách
depreciation, erosion, usury, wear
sự hao mòn
Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.
The deterioration of a surface caused by repeated contact with another part.
corrosion, fretting, sapping, undermining, wear
sự gặm mòn
carrying agent, conduct, shore, stay, wear
vật mang
cyclical erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear
sự xói mòn tuần hoàn
Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.
The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.
abrasive wear, attrition, battering, chafe, chafing, detrition, fretting wear, rub, scuffing, stoning, wear
sự mài mòn (biển)
wear, wear down, wear off, wear out
sự làm mòn