TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cyclical erosion

sự xói mòn tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn theo chu kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cyclical erosion

cyclical erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsurface erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undermining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cyclical erosion

zyklische Abtragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zyklische Erosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zyklische Abtragung /f/S_PHỦ/

[EN] cyclical erosion

[VI] sự ăn mòn theo chu kỳ

zyklische Erosion /f/S_PHỦ/

[EN] cyclical erosion

[VI] sự xói mòn tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclical erosion

sự xói mòn tuần hoàn

cyclical erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear

sự xói mòn tuần hoàn

Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.

The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.