undermining /xây dựng/
sự gặm mòn
undermining
sự gặm mòn
undermining
sự khai đào ngầm
undermining /xây dựng/
sự khoét chân
undermining
sự xói mòn
undermining /xây dựng/
sự đào dưới chân
undermining
sự xói lở chân
erosion, undermining /xây dựng/
sự khoét chân
sapping, undermining
sự đào lấn (hầm hào ở mỏ)
erosion, undermining /xây dựng/
sự đào dưới
undercuiting, undermining /cơ khí & công trình/
sự xói lở chân
subsurface excavation, undermining /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự khai đào ngầm
corrosion, fretting, sapping, undermining, wear
sự gặm mòn
cyclical erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear
sự xói mòn tuần hoàn
Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.
The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.