Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
undermining
sự đào dưới chân
undermining /xây dựng/
sự đào dưới chân
undermining /xây dựng/
sự đào dưới chân
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Unterspülung /f/XD/
[EN] undermining
[VI] sự đào dưới chân
Unterwaschung /f/XD/
[EN] undermining
[VI] sự đào dưới chân