Việt
sự đào lấn
sự đào khoét dưới chân
Anh
sapping
undermining
under cutting
caving
scour
undercutting
Đức
Unterhöhlung
Unterschneidung
Unterspülung
Pháp
affouillement
déchaussement
sapement
caving,sapping,scour,undercutting /SCIENCE/
[DE] Unterhöhlung; Unterschneidung; Unterspülung
[EN] caving; sapping; scour; undercutting
[FR] affouillement; déchaussement; sapement
undermining,under cutting,sapping
sapping, undermining
sự đào lấn (hầm hào ở mỏ)
o sự đào lấn (hầm hào ở mỏ)