Spülung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] scour
[VI] sự tẩy sạch, sự cọ sạch
waschen /vt/KT_DỆT/
[EN] scour
[VI] dội rửa
vorwaschen /vt/KT_DỆT/
[EN] scour
[VI] giặt, dội rửa
abputzen /vt/CNSX/
[EN] scour
[VI] cọ sạch, tẩy sạch, đánh sạch
ausspülen /vt/NLPH_THẠCH/
[EN] scour
[VI] đánh sạch, tẩy sạch, cọ sạch
abbeizen /vt/XD/
[EN] scour
[VI] cọ sạch, đánh sạch
blank reiben /vt/XD/
[EN] scour
[VI] tẩy sạch, đánh sạch
entschlammen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] scour
[VI] rửa xói, xói lở
entfetten /vt/KT_DỆT/
[EN] scour
[VI] giặt, khử keo tơ (len)
entzundern /vt/CNSX/
[EN] descale, scour
[VI] khử cặn, tẩy sạch, cạo gỉ
spülen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blow off, scour
[VI] rửa xói, xói lở