TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschlammen

tách nước rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách bùn chưa lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa xói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xói lở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa sạch bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entschlammen

deslurry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entschlammen

entschlammen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlammen /(sw. V.; hat)/

rửa sạch bùn; làm sạch bùn; tẩy bùn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entschlammen /vt/THAN/

[EN] deslurry

[VI] tách nước rửa, tách bùn chưa lắng

entschlammen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] scour

[VI] rửa xói, xói lở