Việt
rửa xói
xói lở
Anh
scour
blow off
Đức
spülen
entschlammen
spülen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blow off, scour
[VI] rửa xói, xói lở
entschlammen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] scour
blow off, scour