TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xói lở

sự xói lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xói mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự xói lở 1

sự xói mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gỄỀễi xâm thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xói lở 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự xói lở

scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xói lở

Erosion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự xói lở 1

Auswaschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erosion /[ero'ziom], die; -, -en/

(Geol ) sự xói mòn; sự xói lở;

Auswaschung /die; -, -en/

sự xói mòn; sự gỄỀễi xâm thực; sự xói lở (Abtragung, Aushöhlung) 1;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scour

sự xói lở

 corrosion

sự xói lở

 erosion

sự xói lở

 scouring

sự xói lở

 wash out

sự xói lở

 corrosion, erosion

sự xói lở