Việt
sự xói mòn
sự gỄỀễi xâm thực
sự xói lở 1
Đức
Auswaschung
Auswaschung /die; -, -en/
sự xói mòn; sự gỄỀễi xâm thực; sự xói lở (Abtragung, Aushöhlung) 1;