Ausspülen /nt/CƠ/
[EN] flushing
[VI] sự rửa bằng tia nước, sự xịt nước
Ausspülen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] cleaning out
[VI] sự làm trong
ausspülen /vt/NLPH_THẠCH/
[EN] scour
[VI] đánh sạch, tẩy sạch, cọ sạch
ausspülen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] flush
[VI] rửa bằng vòi phun (nước)