Việt
súc
tráng
lật
gắp
xoay
quay
lắc cho sạch
nghiêng ra ngoài
xoay ra ngoài
quay sang trái và đổi hướng
Anh
rinse
Đức
ausschwenken
ausspülen
nachspülen
Gläser mit Wasser ausschwen ken
tráng rửa ly bằng nước.
ausspülen, ausschwenken, nachspülen
ausschwenken /(sw. V.)/
(hat) súc; tráng; lắc cho sạch;
Gläser mit Wasser ausschwen ken : tráng rửa ly bằng nước.
(hat) nghiêng ra ngoài; xoay ra ngoài;
(ist) quay sang trái (hay sang phải) và đổi hướng;
ausschwenken /I vt/
1. súc, tráng; xả, giũ; 2. (kĩ thuật) lật, gắp, xoay, quay; II vi (s) [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; đu dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.