TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschwenken

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay sang trái và đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausschwenken

rinse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausschwenken

ausschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausspülen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nachspülen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gläser mit Wasser ausschwen ken

tráng rửa ly bằng nước.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rinse

ausspülen, ausschwenken, nachspülen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwenken /(sw. V.)/

(hat) súc; tráng; lắc cho sạch;

Gläser mit Wasser ausschwen ken : tráng rửa ly bằng nước.

ausschwenken /(sw. V.)/

(hat) nghiêng ra ngoài; xoay ra ngoài;

ausschwenken /(sw. V.)/

(ist) quay sang trái (hay sang phải) và đổi hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwenken /I vt/

1. súc, tráng; xả, giũ; 2. (kĩ thuật) lật, gắp, xoay, quay; II vi (s) [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; đu dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.