TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay ra ngoài

nghiêng ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xoay ra ngoài

ausschwenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei unterschiedlicher Haftung der Rä- der wird das Rad mit höherer Haftung nach außen geschwenkt, das Fahrzeug zieht schief.

Nếu lực bám của các bánh xe khác nhau, bánh xe nào có lực bám lớn hơn sẽ xoay ra ngoài nhiều hơn; xe sẽ bị kéo lệch đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwenken /(sw. V.)/

(hat) nghiêng ra ngoài; xoay ra ngoài;