durchspulen /vt/
súc, tráng, rủa, giặt sạch,
abspiilen /vt/
rủa qua, tráng, xả, giũ; súc (miệng).
ausschwenken /I vt/
1. súc, tráng; xả, giũ; 2. (kĩ thuật) lật, gắp, xoay, quay; II vi (s) [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; đu dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.
Rasenplacke /f =, -n/
1. lóp vầng cỏ; 2. [sự] mạ, tráng, bọc kim loại; giám sát; -
Spülung /f =, -en/
1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);