TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bọc

có bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có bọc

 lined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Gel besteht aus einem Polymer, in dem eine hochwasserhaltige Salzlösung eingebettet ist.

Loại gel nàylàm từ polymer có bọc dung dịch muối.

Zum Erreichen des beim Schweißen erforderlichen Druckes auf die Nahtstelle ist eine Andrückrolle aus Silikongummi notwendig.

Muốn có đủ lực để nén các mối hàn thì phải dùng dụng cụ bánh lăn có bọc cao su silicon.

Die gekühlte Prägewalze aus Stahl wird dann gegen eine gummibeschichtete Walze gedrückt.

Tiếp theo, trục thép in dập nổi, đã được làm nguội, tạo sức ép lên một trục đối kháng có bọc cao su.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Abgeschirmten Leitungen

Dây điện có bọc giáp chống nhiễu

Sekundärwicklung. Sie besteht aus einem sehr dünnen isolierten Kupferdraht mit N2 = 15 000 ... 30 000 Wicklungen.

Cuộn dây thứ cấp được quấn bằng dây đồng rất mỏng có bọc cách điện với số vòng dây N2 = 15.000 … 30.000 vòng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lined

có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lined

có bọc