Việt
có lót
có bọc
tráng
được trát
được dát
Anh
lined
A great field, lined with cedar and spruce.
Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.
Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.
Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.
o được trát, được dát
§ babbit lined : được lót babit, được lát hợp kim babit
§ refractory lined : được lót vật liệu chịu lửa
có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)