TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lined

có lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được trát

 
Tự điển Dầu Khí

được dát

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

lined

lined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A great field, lined with cedar and spruce.

Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.

Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.

Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.

Tự điển Dầu Khí

lined

o   được trát, được dát

§   babbit lined : được lót babit, được lát hợp kim babit

§   refractory lined : được lót vật liệu chịu lửa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lined

có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)