TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lót

có lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có lót

 lined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf Einwegpaletten platziert und innen mit PE-Folie ausgelegt werden sie üblicherweise als 1000-kg-Einheit geliefert.

Thông thường chúng được cung cấp theo đơn vị 1000 kg, đặt trên các bệ gỗ sử dụng một lần và mặt trong có lót màng PE.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lined

có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lined /cơ khí & công trình/

có lót