verfestigen /vt/
1. củng cố, tăng cưòng; 2. tẩm bổ, bồi dưông, bồi bổ.
nähren /vt/
1. nuôi, nuôi dưỡng; 2. (nghĩa bóng) nuôi dưõng, bồi dưông, ôm áp, ắp ủ;
vervoUkommen /vt/
hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh hóa, cải tién, trau giòi, bồi dưông;
Ziehe /f = (thổ ngũ)/
sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.
Erziehung /f =, -en/
1. [sự] nuôi dưởng, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, bồi dưông, đào tạo; 2. [sự] nuôi nắng, nuôi dưđng; trồng trọt, vun trồng, vun bón, chăm bón.
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);