Việt
impf conj của zeihen.
nuôi dạy
dạy dỗ
dạy bảo
giáo dục
giáo dưông
bồi dưông
đào tạo.
sự nuôi nấrig
Đức
ziehe
-sự<dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege).
Ziehe /die; - (landsch.: beổỉ sâchs.)/
sự nuôi nấrig;
-sự< dạy đỗ, sự giầò dục (Erziehung, Pflege). :
Ziehe /f = (thổ ngũ)/
sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.