erziehend /a/
1. [thuộc về] giáo dục; 2. [có, được] giáo dục.
unterrichtswesen /n -S/
nghề, ngành] giáo dục; unterrichts
Schulwesen /n -s/
nghề, ngành] giáo dục; Schul
Auferziehung /f =, -en/
sự] nuôi dưõng, giáo dục, dạy dỗ.
lehrreich /a/
có tính chất] giáo dục, giáo huấn, khuyên nhủ, khuyên răn.
schulisch /a/
thuộc] trường, trưông học, học tập, giáo dục, học.
lehren /vt (ị-n etw.)/
vt (ị-n etw.) dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (mỉa mai) giáo huân, khuyên nhủ.
unterrichten /vt/
1. (in D) dạy, giáng dạy, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (über A, uon D) báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị;
bildend /a/
thuộc về] giáo dục, học vấn, học tập, sáng tạo, sáng tác.
einschulen /vt/
1. dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; 2. quy định (trẻ) vào trưởng.
ermahnend /a/
có tính chắt] báo tnlóc, cảnh cáo trưóc, giáo huấn, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn.
heranbilden /vt/
dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);
Ziehe /f = (thổ ngũ)/
sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.
Erleuchtung /f =, -en/
1 .[sựj chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, thắp sáng; 2. [sự] giáo dục, khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ.