TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

éduquer

giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

éduquer

appraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reappraise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enlighten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

éduquer

aufklären

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

éduquer

éduquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

éduquer

[DE] aufklären

[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten

[FR] éduquer

[VI] giáo dục

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

éduquer

éduquer [edyke] V. tr. [1] Giáo dục, dạy dỗ (ai). Eduquer ses enfants: Dạy dỏ trề em. E.E.G. Y Chữ viết tắt của " điện não đồ" (électro-encéphalo-gramme).