Việt
giáo dục
làm rõ
làm sáng tô
giải thích
Anh
elucidate
illuminate
appraise
reappraise
explain
enlighten
Đức
aufklären
Pháp
éduquer
»Ich komme voran«, sagt Einstein nochmals, »ich denke, die Rätsel werden sich aufklären.
Việc của mình có tiến triển", Einstein lại nói. " Mình nghĩ rằng sẽ giải đáp được câu đố.
aufklären /vt/
1. làm rõ, làm sáng tô; xác định, xác định, xác minh, phát hiện; 2. giải thích; 3.
[DE] aufklären
[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten
[FR] éduquer
[VI] giáo dục
aufklären (Strukturen/Zusammenhänge)