Việt
giải thích
Giải nghĩa
thanh minh
biện minh
giáo dục
Anh
Explain
establish
substantiate
appraise
reappraise
enlighten
Đức
Erklären
begründen
aufklären
Pháp
justifier
éduquer
“And when you do, we will go fishing and you will explain it to me.
“Khi nào cậu xong thì tụi mình sẽ lại đi câu và cậu sẽ giải thích cái thuyết ấy cho tớ.
Besso laughs and says, “Saturday night at eight.” He is puzzled why his friend ever got married in the first place. Einstein himself can’t explain it.
Besso cười: “Tám giờ tối thứ Bảy đấy.” Anh thật không hiểu vì sao Einstein lại lập gia đình. Chính Einstein cũng không giải thích được.
explain,establish,substantiate
[DE] begründen
[EN] explain, establish, substantiate
[FR] justifier
[VI] biện minh
appraise,reappraise,explain,enlighten
[DE] aufklären
[EN] appraise, reappraise, explain, enlighten
[FR] éduquer
[VI] giáo dục
explain
Giải nghĩa, thanh minh
erklären
v. to give reasons for; to make clear; to tell about; to tell the meaning
[DE] Erklären
[EN] Explain
[VI] giải thích