TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begründen

biện minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

luận chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

begründen

substantiate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

establish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to state the grounds for

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to substantiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

begründen

begründen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

motivieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlagen beibringen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

begründen

justifier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fonder

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

motiver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begründen Sie die Notwendigkeit einer Abwasserreinigung.

Giải thích sự cần thiết đối với việc xử lý nước thải.

Begründen Sie die Notwendigkeit der Trinkwasseraufbereitung.

Giải thích sự cần thiết đối với việc xử lý nước uống.

Begründen Sie, warum viele Chlorkohlenwasserstoffe (CKW) Umweltgifte darstellen.

Giải thích lý do tại sao nhiều chlorofluorocarbons (CFC) là chất độc cho môi trường.

Begründen Sie, warum Mikroorganismen produktiver als große Organismen sind.

Giải thích lý do tại sao các vi sinh vật có năng suất cao hơn so với các sinh vật lớn.

Begründen Sie die Problematik bei der Anwendung von DDT.

Giải thích các vấn đề trong việc ứng dụng thuốc DDT.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

begründen,Unterlagen beibringen

substantiate

begründen, Unterlagen beibringen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begründen,motivieren /RESEARCH/

[DE] begründen; motivieren

[EN] to state the grounds for; to substantiate

[FR] motiver

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

begründen

fonder

begründen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begründen /vt/

1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

begründen

[DE] begründen

[EN] explain, establish, substantiate

[FR] justifier

[VI] biện minh