TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

fonder

begründen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

fonder

fonder

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fonder un bâtiment

Xây nền móng cho một tòa nhà.

Fonder une bourse

Bỏ tiền ra lập một quỹ học bổng.

Fonder son opinion sur des faits

Căn cứ vào dư luận dựa trên các sự kiện. >

Se fonder sur le Code

Căn cứ vào bộ luật.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fonder

fonder

begründen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fonder

fonder [iode] V. tr. [1] 1. Cũ Xây nền móng. Fonder un bâtiment: Xây nền móng cho một tòa nhà. > Mới Xây dựng nền tảng; sáng lập. Fonder une ville: Đặt nền tảng cho một thành phố. Fonder une dynastie: Sáng lập một triều dại. > Fonder une famille: Lập một gia dinh. 2. Tài trợ đế đặt ra, bỏ tiền ra để lập quỹ công ích. Fonder une bourse: Bỏ tiền ra lập một quỹ học bổng. 3. Fonder (qqch) sur: Dựa trên; căn cứ theo. Fonder son opinion sur des faits: Căn cứ vào dư luận dựa trên các sự kiện. > V. pron. Se fonder sur le Code: Căn cứ vào bộ luật.