TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motivieren

nêu lý do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo động cơ thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

motivieren

motivate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to state the grounds for

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to substantiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

motivieren

motivieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begründen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

motivieren

motiver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Führung heißt, Menschen von einer Idee zu überzeugen, sie zu motivieren und zu befähigen, diese Überzeugung in eigenes aktives Handeln umzusetzen.

Lãnh đạo là thuyết phục họ về một ý tưởng, động viên và tạo cho họ có khả năng để biến sự được thuyết phục sang hành động tích cực.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begründen,motivieren /RESEARCH/

[DE] begründen; motivieren

[EN] to state the grounds for; to substantiate

[FR] motiver

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motivieren /(sw. V.; hat)/

nêu lý do; chứng minh; giải thích (begründen);

motivieren /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; khuyến khích; tạo động cơ thúc đẩy;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

motivieren

motivate