TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyến khích

khuyến khích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thúc đẩy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kích thích

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo động cơ thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ võ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hối thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giục giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

châm lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dươg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày xdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngợi khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâng bớc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khuyến khích

encourage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

motivate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

speed up

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Incentive

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

urge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khuyến khích

ermutigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mobilisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kultivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beflügeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmuntern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mut einflößen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anspornen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ansporn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anreiz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyến khích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

innervieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spornen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstacheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befördern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begonnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfeuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfrischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfrischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auimuntem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begeisterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spomen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begeistern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beifall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermuntern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffrischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belobung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poussieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermunterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beloben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

khuyến khích

encourager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ein Rabattsystem bei der Abwasserabgabe wird die Abwasservermeidung und bestmögliche Reinigung gefördert.

Nhờ một hệ thống chiết khấu trong việc tính lệ phí nước thải, việc phòng tránh và tẩy sạch nước thải được khuyến khích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für den Kampf begeistern

động viên (cổ vũ) trận đấu;

fm Beifall nicken

gật đầu khuyến khích ai;

j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken]

vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Chef trieb uns zur Eile an

sếp thúc giục chúng tôi phải làm việc nhanh hon.

Steuerer mäßigungen sollen zum Sparen anreizen

các biện pháp giảm thuế sẽ thúc đẩy việc tiết kiệm.

der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt

ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới.

etw. beflügelt jmds. Fantasie

cái gì khơi dậy trí tưởng tượng của ai', durch das Lob beflügelt, arbeitete er umso schneller: được lời khen ngại khích lệ, nó càng làm việc nhanh hơn.

eine solche Maßnahme kann den Widerstand allenfalls noch befördern

một biện pháp như thế có khi lại làm cho việc chống đối tăng cao.

er hat einen Mäzen, der ihn begön nert

hắn có một vị mạnh thường quân, người luôn giúp đỡ hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfeuerung /f =, -en/

1. [sự] châm lủa; nhen lủa; 2. [sự] [phát hỏa; 3. [sự] khuyến khích, động viên, khích lệ.

beschwingen /vt/

cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên.

mobilisieren /vt/

động viên, huy động, khuyến khích, khích lệ.

anfrischen /vt/

1. [làm] mát mẻ, tươi mát, tỉnh táo; 2. khuyến khích, khích lệ.

Anfrischung /í =, -en/

1. [sự] mát mẻ, tươi mát, tĩnh táo; 2. [sự] khuyến khích, khích lệ.

auimuntem /vt/

1. động viên, khích lệ, khuyến khích; 2. đánh thúc, gọi dậy.

Begeisterung /í =, -en/

í =, sự] cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; [sự] khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khỏi; in - geraten khoái chí vì...

spomen /vt/

1. thúc, dục (ngựa); 2. khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, kích thích, cổ xúy.

begeistern /vt/

làm hào húng (phấn khỏi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng), cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; làm... khâm phục (thán phục, cảm phục), lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn; für den Kampf begeistern động viên (cổ vũ) trận đấu;

Antreibung /f =, -en/

1. [sự] thúc giục; 2. [sự] khuyến khích, khích lệ, kích thích; 3. [sự] mỏ máy, vận hành, khỏi động.

Beifall /m -ịe)s/

m -ịe)s 1. [sự] động viên, khích lê, khuyến khích, làm phấn khỏi (tươi tính); thành tích, két qủa; - haben [ernten, finden] có két qủa, gặp, thấy sự cổ vũ; - äußern biểu hiện (biểu thị) sự khích lệ; j-m Beifall lächeln [lachen] mỉm cưòi khích lệ ai; fm Beifall nicken gật đầu khuyến khích ai; 2. tràng vỗ tay, sự vỗ tay; stürmischer - vỗ tay vang dội, vỗ tay như sấm; anhaltender - vỗ tay hồi lâu; Beifall klatschen vỗ tay hoan hô; j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken] vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

ermuntern /vt/

1. (zu D) động viồn, khích lệ, khuyến khích, làm phấn khỏi; kích thích, thúc giục, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. đánh thúc, gọi dậy, thúc tỉnh.

anstechen /vt/

1. dâm, châm, chích, cài, găm; 2. khuyến khích, rủ rê, dỗ dành, cám dỗ; khêu gợi; 3. (nghĩa bóng) :

Auffrischung /f =, -en/

1. sự thông gió, sự làm mát, sự làm mói; (sự) sủa sang, tu bổ, trùng tu, tân trang, phục hôi; 2. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích; 3. (quân sự) [sự] bổ sung (quân).

Belobung /í =, -en/

sự] khen ngợi, ca tụng, ca ngợi, tán dươg, khích lệ, khuyến khích, tặng thưỏng, khen thưởng.

kultivieren /vt/

1. làm đất, cày cấy, cày xdi; 2. trông, trồng trọt, gieo trồng; 3. (nghĩa bóng) phát triển, trau dồi, khuyến khích, bồi dưõng.

poussieren /1 vt/

1. khuyến khích, khích lệ, thúc đẩy; 2. săn sóc, chăm nom, chăm sóc; 3. nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đỡ; II vi (mit D) ve vãn, tán tỉnh, chim chuột, trai gái, chim, tán, vờn.

aufrichten /vt/

1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;

beflügeln /vt/

1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy; 2. tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.

Ermunterung /f -, -en/

1. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích, kích thích, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. [sự] đánh thúc, thúc giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, thúc tỉnh, khêu gợi.

beloben /vt/

khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

encourage

Khuyến khích, khích lệ, cổ võ, ủng hộ

urge

Hối thúc, giục giã, khuyến khích, thuyết phục, nhấn mạnh

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khuyến khích,cổ vũ,động viên

[DE] Ermutigen

[EN] Encourage

[VI] khuyến khích, cổ vũ, động viên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

khuyến khích; khích lệ;

innervieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) kích thích; khuyến khích; thúc đẩy;

kultivieren /[külti'vrran] (sw. V.; hat)/

phát triển; khuyến khích; bồi dưỡng;

spornen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

khuyến khích; kích thích; cổ xúy;

antreiben /(st. V.)/

(hat) khuyến khích; khích lệ; kích thích; động viên;

sếp thúc giục chúng tôi phải làm việc nhanh hon. : der Chef trieb uns zur Eile an

anreizen /(sw. V.; hat)/

khuyến khích; thúc đẩy; đông viên; kích thích;

các biện pháp giảm thuế sẽ thúc đẩy việc tiết kiệm. : Steuerer mäßigungen sollen zum Sparen anreizen

anjstacheln /(sw. V.; hat)/

khêu gợi; kích thích; khuyến khích; khích lệ (anfeuem, anspomen);

ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới. : der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt

beflügeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

cổ vũ; khích lệ; khuyến khích; động viên (anregen, beleben, anspomen);

cái gì khơi dậy trí tưởng tượng của ai' , durch das Lob beflügelt, arbeitete er umso schneller: được lời khen ngại khích lệ, nó càng làm việc nhanh hơn. : etw. beflügelt jmds. Fantasie

motivieren /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; khuyến khích; tạo động cơ thúc đẩy;

aufrichten /(sw. V.; hat)/

cổ vũ; kích thích; khuyến khích; động viên; an ủi (ttôsten);

befördern /(sw. V.; hat)/

(selten) thúc đẩy; khuyến khích; tạo điều kiện; khích lệ; nâng đỡ (fördern, unterstützen, begünstigen);

một biện pháp như thế có khi lại làm cho việc chống đối tăng cao. : eine solche Maßnahme kann den Widerstand allenfalls noch befördern

begonnern /(sw. V.; hat)/

bảo vệ; che chở; giúp đỡ; hỗ trợ; khuyến khích; nâng đỡ (fördern, unterstützen, prote gieren);

hắn có một vị mạnh thường quân, người luôn giúp đỡ hắn. : er hat einen Mäzen, der ihn begön nert

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

khuyến khích,động viên

Encourage (v)

khuyến khích, động viên

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Incentive

Kích thích, khuyến khích

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

motivate,speed up

Thúc đẩy, khuyến khích

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Encourage

Khuyến khích, ủng hộ

Từ điển tiếng việt

khuyến khích

- đgt. 1. Khích lệ tinh thần cho phấn khởi, tin tưởng mà cố gắng hơn: khuyến khích học sinh học tập và rèn luyện tốt đạt giải khuyến khích trong kì thi học sinh giỏi. 2. Tạo điều kiện tốt để phát triển công việc gì: khuyến khích trồng rừng phủ xanh đồi trọc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khuyến khích

[DE] ermutigen

[EN] encourage, promote, support

[FR] encourager

[VI] khuyến khích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyến khích

aufmuntern vt, ermutigen vt; Mut einflößen, fördern vt, anspornen vt; Ansporn m, Anreiz m; khuyến khích vật chất materialler Anreiz m.