TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mobilisieren

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm năng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào vốn lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho cử động được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mobilisieren

mobilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

huy động; động viên;

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

khuyến khích; khích lệ;

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

làm cho tích cực; làm năng động; làm tỉnh táo;

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) (tài sản, đồng vốn) đưa vào lưu thông; đưa vào kinh doanh; đưa vào vốn lưu động;

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) làm cho cử động được (khớp );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mobilisieren /vt/

động viên, huy động, khuyến khích, khích lệ.