mobilisieren /(sw. V.; hat)/
huy động;
động viên;
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
khuyến khích;
khích lệ;
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
làm cho tích cực;
làm năng động;
làm tỉnh táo;
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) (tài sản, đồng vốn) đưa vào lưu thông;
đưa vào kinh doanh;
đưa vào vốn lưu động;
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) làm cho cử động được (khớp );