mobilmachen /huy động, động viên (ứng chiến); etw. mobil machen/
huy động (cái gì);
aufbieten /(st V.; hat)/
động viên;
huy động (aufrufen, einsetzen);
huy động quân đội. : Militär aufbieten
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
huy động;
động viên;
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(o PI ) (veraltend) huy động;
vận dụng;
sử dụng (Aufbietung);
zusammenbringen /(unr. V.; hat)/
tập họp;
huy động;
quy tụ;
aktivieren /(sw. V.; hat)/
nâng cao tính tích cực;
huy động;
động viên;
đẩy mạnh;
thúc đẩy;