Việt
quy tụ
đồng nhất
tập trung
tập họp
huy động
Đức
konvergieren
zusammenbringen
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.
Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich
Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ
konvergieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đồng nhất; tập trung; quy tụ;
zusammenbringen /(unr. V.; hat)/
tập họp; huy động; quy tụ;
X. quy tập.