TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy tụ

quy tụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quy tụ

konvergieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.

Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich

Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvergieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đồng nhất; tập trung; quy tụ;

zusammenbringen /(unr. V.; hat)/

tập họp; huy động; quy tụ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quy tụ

X. quy tập.