TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbieten

cho lực tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng bố cáo dự định kết hôn của một đôi nam nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt giá khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufbieten

aufbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine ganze Überredungskunst aufbieten, um jmdn. zu überzeugen

vận dụng hết tài hùng biện đề thuyết phục ai.

Militär aufbieten

huy động quân đội.

für ein Bild 400 Euro aufbieten

đặt giá khởi điềm cho một bức tranh là 400 Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbieten /(st V.; hat)/

tập họp; vận dụng (einsetzen, zusammenraffen, aufwenden);

seine ganze Überredungskunst aufbieten, um jmdn. zu überzeugen : vận dụng hết tài hùng biện đề thuyết phục ai.

aufbieten /(st V.; hat)/

động viên; huy động (aufrufen, einsetzen);

Militär aufbieten : huy động quân đội.

aufbieten /(st V.; hat)/

đăng bố cáo dự định kết hôn của một đôi nam nữ (trước khi họ được chính thức kết hôn);

aufbieten /(st V.; hat)/

(trong buổi đấu giá) đặt giá khởi điểm;

für ein Bild 400 Euro aufbieten : đặt giá khởi điềm cho một bức tranh là 400 Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbieten /vt/

1. cho lực tác dụng, kéo căng;