aufbieten /(st V.; hat)/
tập họp;
vận dụng (einsetzen, zusammenraffen, aufwenden);
seine ganze Überredungskunst aufbieten, um jmdn. zu überzeugen : vận dụng hết tài hùng biện đề thuyết phục ai.
aufbieten /(st V.; hat)/
động viên;
huy động (aufrufen, einsetzen);
Militär aufbieten : huy động quân đội.
aufbieten /(st V.; hat)/
đăng bố cáo dự định kết hôn của một đôi nam nữ (trước khi họ được chính thức kết hôn);
aufbieten /(st V.; hat)/
(trong buổi đấu giá) đặt giá khởi điểm;
für ein Bild 400 Euro aufbieten : đặt giá khởi điềm cho một bức tranh là 400 Euro.