ermunternd /adv/
một cách] động viên, khích lệ.
kiebitzen /vi/
cổ vũ, động viên (thể thao).
Anregung /f =, -en/
sự] kích thích, kích động, động viên; sáng kién, chủ động; Anregung zu
Aufbietung /f =, -en/
1. [sự] động viên, huy động, kêu gọi; 2.:
Aufmunterung /f =, -en/
sự] động viên, khích lệ, khuyến khích.
militärpflichtig /a/
làm] nghĩa vụ quân sự, quân dịch, động viên; militärpflichtig es Álter lứa tuổi làm nghĩa vụ quân sự.
Anfeuerung /f =, -en/
1. [sự] châm lủa; nhen lủa; 2. [sự] [phát hỏa; 3. [sự] khuyến khích, động viên, khích lệ.
mobilisieren /vt/
động viên, huy động, khuyến khích, khích lệ.
anspomen /vt/
1. thúc, giục (ngựa); thúc giục, giục giã; 2. (nghĩa bóng) kích thích, động viên, cổ vũ.
aufmöbeln /vt/
1. tu sửa, cải thiện; 2. (nghĩa bóng) động viên, kích thích, tính táo.
auimuntem /vt/
1. động viên, khích lệ, khuyến khích; 2. đánh thúc, gọi dậy.
Begeisterung /í =, -en/
í =, sự] cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; [sự] khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khỏi; in - geraten khoái chí vì...
inspirieren I /vt/
1. (zu D) khêu gợi, gợi ý; 2. xui, xúi dục, động viên, cổ vũ.
begeistern /vt/
làm hào húng (phấn khỏi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng), cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; làm... khâm phục (thán phục, cảm phục), lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn; für den Kampf begeistern động viên (cổ vũ) trận đấu;
Beifall /m -ịe)s/
m -ịe)s 1. [sự] động viên, khích lê, khuyến khích, làm phấn khỏi (tươi tính); thành tích, két qủa; - haben [ernten, finden] có két qủa, gặp, thấy sự cổ vũ; - äußern biểu hiện (biểu thị) sự khích lệ; j-m Beifall lächeln [lachen] mỉm cưòi khích lệ ai; fm Beifall nicken gật đầu khuyến khích ai; 2. tràng vỗ tay, sự vỗ tay; stürmischer - vỗ tay vang dội, vỗ tay như sấm; anhaltender - vỗ tay hồi lâu; Beifall klatschen vỗ tay hoan hô; j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken] vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.
Auffrischung /f =, -en/
1. sự thông gió, sự làm mát, sự làm mói; (sự) sủa sang, tu bổ, trùng tu, tân trang, phục hôi; 2. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích; 3. (quân sự) [sự] bổ sung (quân).
aufwecken /vt/
1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.
aufrichten /vt/
1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;
anreizen /vt/
1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.
beflügeln /vt/
1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy; 2. tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.
Ermunterung /f -, -en/
1. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích, kích thích, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. [sự] đánh thúc, thúc giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, thúc tỉnh, khêu gợi.