TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động viên

Động viên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến khích

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính táo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sông lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích Aufstachelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstachlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗ dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cao tính tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thăng tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
động viên .

cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

động viên

Encourage

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

motivation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

incentives

 
Từ điển phân tích kinh tế

promotion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

động viên

mobilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beflügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermutigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Motivation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ermunternd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anregung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbietung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufmunterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

militärpflichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfeuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspomen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmöbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auimuntem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begeisterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inspirieren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begeistern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beifall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffrischung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermunterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjputschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfeuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmuntern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspornen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstacheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermuntern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động viên .

kiebitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den letzten achtzehn Monaten hat sich der junge Mann hier in diesem Raum allmonatlich mit seinem Professor getroffen, hat ihn um Rat und Ermutigung gebeten, ist gegangen, um wieder einen Monat lang zu arbeiten, ist mit neuen Fragen zurückgekommen.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebelwaagen werden häufig zur Bestimmung der Masse von Sportlern eingesetzt, um die korrekte Einteilung der „Gewichtsklassen" an jedem Ort der Welt sicherzustellen.

Cân đòn thường được sử dụng để xác định khối lượng của những vận động viên thể thao nhằm bảo đảm sự sắp xếp hợp lý "hạng cân" tại mỗi vùng trên trái đất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Führung heißt, Menschen von einer Idee zu überzeugen, sie zu motivieren und zu befähigen, diese Überzeugung in eigenes aktives Handeln umzusetzen.

Lãnh đạo là thuyết phục họ về một ý tưởng, động viên và tạo cho họ có khả năng để biến sự được thuyết phục sang hành động tích cực.

Man unterscheidet das „kritische/strenge Eltern-Ich“ (Gebote, Verbote, Kritik, Vorurteile) und das „unterstützende Eltern-Ich“ (Motivation, Hilfsbereitschaft, Fürsorge). Das unterstützende Eltern-Ich:

Người ta phân biệt trạng thái “Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính” (ra lệnh, cấm cản, phê bình, định kiến) và trạng thái “Tôi-Ba mẹ giúp đỡ” (động viên, sẵn sàng giúp đỡ, chăm sóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militär aufbieten

huy động quân đội.

jmdm./jmdn. sekundieren

động viên ai.

jmdn. in seinem Plan bestärken

động viên ai thực hiện kế hoạch.

jmdn. auftnun- temd ansehen

nhìn ai với vẻ khích lệ.

der Chef trieb uns zur Eile an

sếp thúc giục chúng tôi phải làm việc nhanh hon.

jmdn. zu höheren Leistungen anspornen

động viên cá cố gắng đạt thành tích cao hơn.

-, -en

jmdm. Trost zusprechen

nói lời an ủi ai

er sprach sich selbst Mut zu

hắn tự động viên mình.

etw. beflügelt jmds. Fantasie

cái gì khơi dậy trí tưởng tượng của ai', durch das Lob beflügelt, arbeitete er umso schneller: được lời khen ngại khích lệ, nó càng làm việc nhanh hơn.

jmdh. [dazu] ermuntern, etw. zu tun

khích lệ ai làm gì

der Erfolg ermunterte ihn zu weiteren Taten

thành công đã. khích lệ anh ta tiếp tục hành động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für den Kampf begeistern

động viên (cổ vũ) trận đấu;

fm Beifall nicken

gật đầu khuyến khích ai;

j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken]

vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promotion

Thăng tiến, động viên, thúc đẩy, cổ vũ, thăng cấp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khuyến khích,cổ vũ,động viên

[DE] Ermutigen

[EN] Encourage

[VI] khuyến khích, cổ vũ, động viên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbieten /(st V.; hat)/

động viên; huy động (aufrufen, einsetzen);

huy động quân đội. : Militär aufbieten

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

huy động; động viên;

aufblasen,aufjputschen /(sw. V.; hat) (abwertend)/

kích thích; động viên; khích lệ (anregen, sich stärken);

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) động viên; ủng hộ; bảo vệ;

động viên ai. : jmdm./jmdn. sekundieren

bestärken /(sw. V.; hat)/

động viên; cổ vũ; khích lệ (ermutigend unterstützen);

động viên ai thực hiện kế hoạch. : jmdn. in seinem Plan bestärken

anfeuern /(sw. V.; hat)/

khuyên khích; động viên; khích lệ (antreiben, anspomen);

aufmuntern /(sw. V.; hat)/

động viên; khích lệ; khuyến khích ai (Mut machen);

nhìn ai với vẻ khích lệ. : jmdn. auftnun- temd ansehen

antreiben /(st. V.)/

(hat) khuyến khích; khích lệ; kích thích; động viên;

sếp thúc giục chúng tôi phải làm việc nhanh hon. : der Chef trieb uns zur Eile an

anspornen /(sw. V.; hat)/

kích thích; động viên; cổ vũ; khích lệ (antteiben, anfeuem);

động viên cá cố gắng đạt thành tích cao hơn. : jmdn. zu höheren Leistungen anspornen

aufstacheln /(sw. V.; hat)/

khích lệ; động viên; khuyến khích (anspomen) Aufstachelung; Aufstachlung; die;

: -, -en

zusprechen /(st. V.; hat)/

khuyên nhủ; dỗ dành; thuyết phục; động viên;

nói lời an ủi ai : jmdm. Trost zusprechen hắn tự động viên mình. : er sprach sich selbst Mut zu

beflügeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

cổ vũ; khích lệ; khuyến khích; động viên (anregen, beleben, anspomen);

cái gì khơi dậy trí tưởng tượng của ai' , durch das Lob beflügelt, arbeitete er umso schneller: được lời khen ngại khích lệ, nó càng làm việc nhanh hơn. : etw. beflügelt jmds. Fantasie

ermutigen /(sw. V.; hat)/

động viên; khích lệ; khuyên khích; làm mạnh dạn;

aufrichten /(sw. V.; hat)/

cổ vũ; kích thích; khuyến khích; động viên; an ủi (ttôsten);

aktivieren /(sw. V.; hat)/

nâng cao tính tích cực; huy động; động viên; đẩy mạnh; thúc đẩy;

ermuntern /(sw. V.; hat)/

động viên; khích lệ; khuyên khích; làm phấn khởi; thúc giục; thôi thúc; thúc đẩý;

khích lệ ai làm gì : jmdh. [dazu] ermuntern, etw. zu tun thành công đã. khích lệ anh ta tiếp tục hành động. : der Erfolg ermunterte ihn zu weiteren Taten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermunternd /adv/

một cách] động viên, khích lệ.

kiebitzen /vi/

cổ vũ, động viên (thể thao).

Anregung /f =, -en/

sự] kích thích, kích động, động viên; sáng kién, chủ động; Anregung zu

Aufbietung /f =, -en/

1. [sự] động viên, huy động, kêu gọi; 2.:

Aufmunterung /f =, -en/

sự] động viên, khích lệ, khuyến khích.

militärpflichtig /a/

làm] nghĩa vụ quân sự, quân dịch, động viên; militärpflichtig es Álter lứa tuổi làm nghĩa vụ quân sự.

Anfeuerung /f =, -en/

1. [sự] châm lủa; nhen lủa; 2. [sự] [phát hỏa; 3. [sự] khuyến khích, động viên, khích lệ.

mobilisieren /vt/

động viên, huy động, khuyến khích, khích lệ.

anspomen /vt/

1. thúc, giục (ngựa); thúc giục, giục giã; 2. (nghĩa bóng) kích thích, động viên, cổ vũ.

aufmöbeln /vt/

1. tu sửa, cải thiện; 2. (nghĩa bóng) động viên, kích thích, tính táo.

auimuntem /vt/

1. động viên, khích lệ, khuyến khích; 2. đánh thúc, gọi dậy.

Begeisterung /í =, -en/

í =, sự] cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; [sự] khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khỏi; in - geraten khoái chí vì...

inspirieren I /vt/

1. (zu D) khêu gợi, gợi ý; 2. xui, xúi dục, động viên, cổ vũ.

begeistern /vt/

làm hào húng (phấn khỏi, phấn chấn, hăng hái, núc lòng), cổ vũ, động viên, khích lệ, cổ lệ, khuyến khích; làm... khâm phục (thán phục, cảm phục), lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn; für den Kampf begeistern động viên (cổ vũ) trận đấu;

Beifall /m -ịe)s/

m -ịe)s 1. [sự] động viên, khích lê, khuyến khích, làm phấn khỏi (tươi tính); thành tích, két qủa; - haben [ernten, finden] có két qủa, gặp, thấy sự cổ vũ; - äußern biểu hiện (biểu thị) sự khích lệ; j-m Beifall lächeln [lachen] mỉm cưòi khích lệ ai; fm Beifall nicken gật đầu khuyến khích ai; 2. tràng vỗ tay, sự vỗ tay; stürmischer - vỗ tay vang dội, vỗ tay như sấm; anhaltender - vỗ tay hồi lâu; Beifall klatschen vỗ tay hoan hô; j -m, einer Sache (D) (seinen) Beifall zollen (spenden, schenken] vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Auffrischung /f =, -en/

1. sự thông gió, sự làm mát, sự làm mói; (sự) sủa sang, tu bổ, trùng tu, tân trang, phục hôi; 2. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích; 3. (quân sự) [sự] bổ sung (quân).

aufwecken /vt/

1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.

aufrichten /vt/

1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;

anreizen /vt/

1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.

beflügeln /vt/

1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy; 2. tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.

Ermunterung /f -, -en/

1. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích, kích thích, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. [sự] đánh thúc, thúc giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, thúc tỉnh, khêu gợi.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

khuyến khích,động viên

Encourage (v)

khuyến khích, động viên

Từ điển tiếng việt

động viên

- đg. 1 Chuyển lực lượng vũ trang sang trạng thái thời chiến. Ban hành lệnh động viên cục bộ. 2 Huy động đến mức tối đa cho phép vào một công cuộc chung (thường là để phục vụ cho chiến tranh). Động viên sức người sức của cho tiền tuyến. 3 Tác động đến tinh thần làm cho phấn khởi vươn lên mà tích cực hoạt động. Khen thưởng để động viên. Động viên nhau làm tròn nhiệm vụ. Các hình thức động viên.

Từ điển phân tích kinh tế

incentives

động viên

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motivation

[EN] motivation

[VI] Động viên