TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ermutigen

khuyến khích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

động viên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ vũ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xem ermuntern 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ermutigen

Encourage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ermutigen

Ermutigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ermutigen

encourager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermutigen /(sw. V.; hat)/

động viên; khích lệ; khuyên khích; làm mạnh dạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermutigen /vt/

xem ermuntern 1

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ermutigen

[DE] ermutigen

[EN] encourage, promote, support

[FR] encourager

[VI] khuyến khích

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ermutigen

[DE] Ermutigen

[EN] Encourage

[VI] khuyến khích, cổ vũ, động viên