TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encourager

khuyến khích

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

encourager

encourage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

encourager

ermutigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

encourager

encourager

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

encourager

[DE] ermutigen

[EN] encourage, promote, support

[FR] encourager

[VI] khuyến khích

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encourager

encourager [ôkuRaje] V. tr. [15] 1. Khích lệ, cổ vũ. Ce premier succès l’a encouragé: Kết quả dầu tiên dó dã cổ vũ anh ấy. Encourager un enfant d’un sourire: Khích lệ dứa trề bằng một nụ cười. t> Khuyến khích. Encourager un débutant à persévérer: Khuyến khích một người mói vào nghề phải kiên trì. 2. Nâng đỡ, giúp phát triển, khuyến trợ. Encourager les arts: Khuyến trơ nghê thuật.