encourager
encourager [ôkuRaje] V. tr. [15] 1. Khích lệ, cổ vũ. Ce premier succès l’a encouragé: Kết quả dầu tiên dó dã cổ vũ anh ấy. Encourager un enfant d’un sourire: Khích lệ dứa trề bằng một nụ cười. t> Khuyến khích. Encourager un débutant à persévérer: Khuyến khích một người mói vào nghề phải kiên trì. 2. Nâng đỡ, giúp phát triển, khuyến trợ. Encourager les arts: Khuyến trơ nghê thuật.