support
[sə'pɔ:t]
o tài trợ, nâng đỡ
Đóng góp, thường bằng tiền hoặc diện tích cho một công ty khác để động viên khuyến khích những hoạt động thăm dò.
o bệ, đế giá, cột chống
§ catlyst support : chất màng xúc tác
§ conduit support : giá đỡ ống
§ crown support : giá đỡ nón bể chứa
§ movable tank support : giá đỡ thùng chứa di động
§ timber support : giá gỗ, cột chống gỗ