förderlich /(Adj.)/
khuyên khích;
nâng đỡ;
befürworten /[ba'fy:rvorton] (sw. V.; hat)/
hỗ trợ;
ủng hộ;
tán thành;
gởi gắm;
nâng đỡ (unterstützen, sich einsetzen);
ủng hộ một đề nghị : einen Antrag befürworten tôi ủng hộ chính sách này. : ich befürworte diese Politik
durchschleppen /(sw. V.; hat) (ugs. emotional)/
cô' gắng lôi kéo;
nâng đỡ;
hỗ trợ ai đạt được mục tiêu;
cả lớp đã cùng hỗ trợ học sinh ấy cho đến khi tốt nghiệp trung học. : die Klasse hat den Schüler bis zum Abitur mit durch geschleppt
befördern /(sw. V.; hat)/
(selten) thúc đẩy;
khuyến khích;
tạo điều kiện;
khích lệ;
nâng đỡ (fördern, unterstützen, begünstigen);
một biện pháp như thế có khi lại làm cho việc chống đối tăng cao. : eine solche Maßnahme kann den Widerstand allenfalls noch befördern
begonnern /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở;
giúp đỡ;
hỗ trợ;
khuyến khích;
nâng đỡ (fördern, unterstützen, prote gieren);
hắn có một vị mạnh thường quân, người luôn giúp đỡ hắn. : er hat einen Mäzen, der ihn begön nert