begonnern /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở;
giúp đỡ;
hỗ trợ;
khuyến khích;
nâng đỡ (fördern, unterstützen, prote gieren);
er hat einen Mäzen, der ihn begön nert : hắn có một vị mạnh thường quân, người luôn giúp đỡ hắn.
begonnern /(sw. V.; hat)/
hạ cố;
chiếu cố;