bergen /(st. V.; hat)/
che giấu;
che chở (schützend verbergen);
túp lều đã che chở ông ấy trước những kể săn đuổi. : die Hütte birgt ihn vor seinen Verfolgern
beschirmen /(st. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở (beschützen);
cầu Thượng Đế che chở cho các con! : möge Gott euch beschir men!
behüten /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở [vor + Dativ: trước ai hay điều gì];
bảo vệ ai trước mối nguy hiểm' , der Himmel behüte uns davor!: Chúa sẽ che chở chúng ta!' , [Gott] behüte: không, không đời nào! (thường dùng để diễn đạt ý khước từ) : jmdn. vor einer Gefahr behüten “Anh định chấp nhận đề nghị đó à?” - “Không, không đời nào!”. : “Wirst du dem Vorschlag zustimmen?” - “Gott behüte, nein!”
Palladium /das; -s, ...ien/
tượng thần;
che chở;
protegieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
che chở;
bao bọc;
bênh vực;
decken /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chắn;
che chở (schützen, abschirmen);
người mẹ đã dùng thân mình che cho đứa con. : die Mutter hat das Kind mit ihrem Körper gedeckt
schützen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở;
che chắn [vor + Dat , gegen + Akk : trước (ai/điều gì), chông lại (ai/điếu gì)];
bảo vệ ai trước mối hiểm nguy : jmdn. vor Gefahren schützen che chắn vật gì trước ánh nắng mặt trời : etw. vor der Sonne schützen một chỗ chắn gió. : eine gegen Wind geschützte Stelle
beschützen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
giữ gìn;
che chở;
phù hộ (behüten, bewahren);
bảo vệ ai trước điều gì : jmdn. vor etw. beschützen bảo vệ đứa em trai nhỏ bé trước mối hiểm nguy : seinen kleinen Bruder vor Gefahren beschützen cầu Chúa che chở cho con! : Gott beschütze dich!
abschirmen /(sw. V:; hat)/
che;
che chắn;
che chở;
bảo bọc;
bảo vệ;
lấy hai bàn tay che mắt lại : seine Augen mit der Hand abschirmen bảo vệ ai khỏi tác động xấu. : jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen
verhüten /(sw. V.; hat)/
ngăn ngừa;
ngăn chặn;
giữ gìn;
che chở;
bảo vệ;
hãy đề phòng tai nạn xảy ra. : verhüten, dass ein Unglück geschieht
begonnern /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở;
giúp đỡ;
hỗ trợ;
khuyến khích;
nâng đỡ (fördern, unterstützen, prote gieren);
hắn có một vị mạnh thường quân, người luôn giúp đỡ hắn. : er hat einen Mäzen, der ihn begön nert
bewahren /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bảo hộ;
trông coi;
che chở;
coi sóc;
canh giữ (behüten, schützen);
: jmdn. vor etw. (Dat.)