Việt
che
che chắn
che chở
bảo bọc
bảo vệ
Đức
abschirmen
seine Augen mit der Hand abschirmen
lấy hai bàn tay che mắt lại
jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen
bảo vệ ai khỏi tác động xấu.
abschirmen /(sw. V:; hat)/
che; che chắn; che chở; bảo bọc; bảo vệ;
lấy hai bàn tay che mắt lại : seine Augen mit der Hand abschirmen bảo vệ ai khỏi tác động xấu. : jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen