markieren /(sw. V.; hat)/
(Sport) đeo bám;
che chắn (đô' i thủ);
beschirmen /(st. V.; hat)/
xòe ra che;
che chắn;
xòe bàn tay che mắt lại. : die Augen mit der Hand beschirmen
decken /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chắn;
che chở (schützen, abschirmen);
người mẹ đã dùng thân mình che cho đứa con. : die Mutter hat das Kind mit ihrem Körper gedeckt
absichern /(sw. V.; hat)/
che chắn;
rào quanh;
khoanh vùng (phòng ngừa tai nạn);
che chắn một công trường xây dựng. : eine Baustelle absichern
schützen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
che chở;
che chắn [vor + Dat , gegen + Akk : trước (ai/điều gì), chông lại (ai/điếu gì)];
bảo vệ ai trước mối hiểm nguy : jmdn. vor Gefahren schützen che chắn vật gì trước ánh nắng mặt trời : etw. vor der Sonne schützen một chỗ chắn gió. : eine gegen Wind geschützte Stelle
schirmen /(sw. V.; hat) (geh.)/
bảo vệ;
bảo hộ;
che chờ;
che chắn;
bảo vệ ai trước mối hiểm nguy. : jmdn. vor Gefahren schirmen
abschirmen /(sw. V:; hat)/
che;
che chắn;
che chở;
bảo bọc;
bảo vệ;
lấy hai bàn tay che mắt lại : seine Augen mit der Hand abschirmen bảo vệ ai khỏi tác động xấu. : jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen