absichern /(sw. V.; hat)/
che chắn;
rào quanh;
khoanh vùng (phòng ngừa tai nạn);
eine Baustelle absichern : che chắn một công trường xây dựng.
absichern /(sw. V.; hat)/
bảo vệ (ai, cái gì);
etw. rechtlich/vertraglich absichern : bảo vệ điều gì bằng pháp luật/hợp đồng.
absichern /(sw. V.; hat)/
chứng minh;
bảo vệ (quan điểm V V );
absichern /(sw. V.; hat)/
dùng các biện pháp để tự bảo vệ (sich schützen);