TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoanh vùng

Khoanh vùng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoanh vùng

land-use planning

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoanh vùng

Bodenordnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khoanh vùng

Zonage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgrenzung des Arbeitsbereichs.

Khoanh vùng khu vực làm việc.

Durch eine Fehlerbeschreibung des Kunden und durch gezielte Befragung muss der Fehler eingrenzt werden.

Khoanh vùng lỗi dựa trên những mô tả về lỗi từ khách hàng và qua những câu hỏi có chủ đích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Baustelle absichern

che chắn một công trường xây dựng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichern /(sw. V.; hat)/

che chắn; rào quanh; khoanh vùng (phòng ngừa tai nạn);

che chắn một công trường xây dựng. : eine Baustelle absichern

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoanh vùng

[DE] Bodenordnung

[EN] land-use planning

[FR] Zonage

[VI] Khoanh vùng