Vertäubung /f/C_THÁI/
[EN] masking
[VI] sự che chắn
Verdecken /nt/KT_GHI/
[EN] masking
[VI] sự che chắn (tạp âm)
Maskierung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] masking
[VI] sự che chắn, sự tạo mang che
Abdeck- /pref/IN, Đ_TỬ, B_BÌ/
[EN] masking
[VI] (thuộc) che chắn, tạo mạng che